![](img/dict/02C013DD.png) | [indéfendable] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không thể bảo vệ được (đồn luỹ...), không thể bênh vực được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une bastion indéfendable |
| pháo đà i không thể bảo vệ được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Opinion indéfendable |
| ý kiến không thể bênh vực được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce point de vue est indéfendable |
| quan điểm nà y không thể nà o bênh vực được |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Défendable, imprenable |