indélicat
 | [indélicat] |  | tÃnh từ | |  | thiếu tế nhị, khiếm nhã | |  | Homme indélicat | | ngÆ°á»i khiếm nhã | |  | Procédé indélicat | | thủ Ä‘oạn thiếu tế nhị | |  | Il est indélicat en affaires | | anh ta thiếu tế nhị trong công việc |  | phản nghÄ©a Délicat, prévenant. Honnête, scrupuleux |
|
|