|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ineffableness
ineffableness | [in'efəblnis] | | danh từ | | | tính không tả được, tính không nói lên được | | | tính không thể nói ra được, tính huý |
/in'efəblnis/
danh từ tính không tả được, tính không nói lên được tính không thể nói ra được, tính huý
|
|
|
|