inelasticity
inelasticity | [,inilæs'tisiti] | | danh từ | | | tính không co dãn, tính không đàn hồi | | | tính không mềm dẻo, tính khó thích nghi | | | (kinh tế) sự phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...) |
/,inilæs'tisiti/
danh từ tính không co dân, tính không đàn hồi tính không mềm dẻo, tính khó thích nghi (kinh tế) sự phản ứng chậm đối với những sự thay đổi (thị trường...)
|
|