inelegance
inelegance | [in'eligəns] |  | danh từ | |  | tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã | |  | tính thiếu chải chuốt (văn) |
/in'eligəns/
danh từ
tính thiếu trang nhã, tính không thanh nhã; cái thiếu trang nhã, cái không thanh nhã
tính thiếu chải chuốt (văn)
|
|