Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inerte


[inerte]
tính từ
ì, trơ, trơ ì
Force inerte
sức ì
Gaz inerte
khí trơ
Esprit inerte
đầu óc trơ ì
phản nghĩa Actif, énergique. Alerte, ardent, entreprenant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.