|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inertie
| [inertie] | | danh từ giống cái | | | tính ì, tính trơ, tính trơ ì, quán tính | | | L'inertie de la matière | | quán tính của vật chất | | | Opposer la force d'inertie à la violence | | lấy sức trơ ì mà chống lại bạo lực | | | (sinh vật học; sinh lý học) sự đờ | | | Inertie utérine | | sự đờ tử cung | | phản nghĩa Action, activité, ardeur, entrain, mouvement |
|
|
|
|