|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexistence
| [inexistence] | | danh từ giống cái | | | sự không có, sự không tồn tại | | | L'inexistence de preuves certaines | | sự không có những chứng cứ chắc chắn | | | sự vô giá trị | | | L'inexistence de ses arguments | | sự vô giá trị của lí lẽ của anh ta | | phản nghĩa Existence. Importance |
|
|
|
|