inexpressibility
inexpressibility | ['iniks,presə'biliti] |  | danh từ | |  | tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness) |
/'iniks,presə'biliti/
danh từ
tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness)
|
|