Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infect


[infect]
tính từ
hôi thối
Odeur infecte
mùi hôi thối
(nghĩa bóng) thối tha
Un type infect
một gã thối tha
(thân mật) tồi tệ
Repas infect
bữa ăn tồi tệ
Livre infect
cuốn sách tồi tệ
phản nghĩa Délicieux. Bon, propre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.