Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infertile


[infertile]
tính từ
không màu mỡ, cằn cỗi
Terre infertile
đất cằn cỗi
Esprit infertile
(nghĩa bóng) đầu óc cằn cỗi
Imagination infertile
trí tưởng tượng nghèo nàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.