infinity
infinity | [in'finiti] | | danh từ | | | (như) infinitude | | | (toán học) vô cực, vô tận | | | to infinity | | | vô cùng, vô tận |
vô số, vô cực, vô hạn, vô tận at i. ở vô cực; to end at i. kết thúc ở vô cực; to extend to i. kéo dài đến vô cực; to let... approach i. để tiến dần đến vô cực actual i. vô hạn thực tại completed i. (logic học) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh] constructive i. (logic học) vô hạn kiến thiết potential i. (logic học) vô hạn tiềm năng single i. vô hạn đơn
/in'finiti/
danh từ (như) infinitude (toán học) vô cực, vô tận !to infinity vô cùng, vô tận
|
|