Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inflation


[inflation]
danh từ giống cái
sự lạm phát
Inflation fiduciaire
sự lạm phát bạc giấy
Taux d'inflation
tỉ lệ lạm phát
sự tăng quá nhiều
Inflation de fonctionnaires
sự tăng quá nhiều công chức
phản nghĩa Déflation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.