|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inflexion
![](img/dict/02C013DD.png) | [inflexion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự uốn, sự gập, chỗ uốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Saluer quelqu'un d'une inflexion du corps | | gập mình chào ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les inflexions d'un fleuve | | những chỗ uốn cong của con sông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Point d'inflexion | | (toán học) điểm uốn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự đổi hướng, sự chuyển hướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inflexion d'une attitude politique | | sự đổi hướng của một thái độ chính trị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chuyển điệu, sự chuyển giọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Inflexion de voix | | sự chuyển giọng nói | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) sự biến tố |
|
|
|
|