|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
informel
| [informel] | | tính từ | | | (nghệ thuật) phi hình | | | không nghi thức, không chính thức, thân mật | | | Une rencontre informelle | | cuộc gặp không chính thức | | | Une conversation informelle | | cuộc nói chuyện thân mật | | phản nghĩa Officiel, protocolaire |
|
|
|
|