|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
informé
![](img/dict/02C013DD.png) | [informé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nắm được tin tức, biết tình hình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Milieux bien informés | | giá»›i thạo tin | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lý) Jusqu'à plus ample informé đợi Ä‘iá»u tra đầy đủ hÆ¡n |
|
|
|
|