|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingrat
![](img/dict/02C013DD.png) | [ingrat] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bội bạc, phụ bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ingrat envers un bienfaiteur | | bội bạc với ân nhân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amante ingrate | | (từ cũ; nghĩa cũ) tình nhân phụ bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne soyez pas ingrats envers vos amis | | đừng phụ bạc bạn bè | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bạc bẽo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nature ingrate | | thiên nhiên bạc bẽo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail ingrat | | công việc bạc bẽo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xấu xí, khó coi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Figure ingrate | | bộ mặt khó coi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Reconnaissant; fécond, fertile. Avenant, plaisant | | ![](img/dict/809C2811.png) | âge ingrat | | ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi dậy thì | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ bội bạc, kẻ phụ bạc |
|
|
|
|