|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingrédient
![](img/dict/02C013DD.png) | [ingrédient] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thà nh phần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ingrédients d'une sauce | | thà nh phần của nước xốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les ingrédients d'un médicament | | những thà nh phần của thuốc |
|
|
|
|