|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhospitalier
| [inhospitalier] | | tính từ | | | không mến khách, không hiếu khách | | | Peuple inhospitalier | | dân tộc không mến khách | | | không niềm nở, không ân cần | | | Accueil inhospitalier | | sự đón tiếp không ân cần | | phản nghĩa Accueillant, hospitalier |
|
|
|
|