initial
initial | [i'ni∫əl] | | tính từ | | | ban đầu, lúc đầu | | | to return to the initial position | | trở về vị trí ban đầu | | | this situation is contrary to the initial forecast | | tình hình này trái với dự báo ban đầu | | danh từ | | | chữ đầu (của một tên gọi) | | | (số nhiều) tên họ viết tắt | | ngoại động từ | | | ký tắt vào; viết tắt tên vào |
ban đầu, gốc, khởi thuỷ // chữ cái đầu tiên
/i'niʃəl/
tính từ ban đầu, đầu (ngôn ngữ học) ở đầu
danh từ chữ đầu (từ) (số nhiều) tên họ viết tắt
ngoại động từ ký tắt vào; viết tắt tên vào
|
|