|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
initier
| [initier] | | ngoại động từ | | | (tôn giáo) thụ pháp cho | | | cho gia nhập, kết nạp (văn hội kín) | | | khai tâm cho, hướng dẫn bước đầu cho | | | Initier quelqu'un aux sciences | | hướng dẫn bước đầu cho ai về khoa học | | | bắt đầu, khởi đầu | | | Initier une enquête | | bắt đầu một cuộc điều tra |
|
|
|
|