Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injecter


[injecter]
ngoại động từ
tiêm, thụt, phụt
Injecter du sérum dans les veines
tiêm huyết thanh vào tĩnh mạch
Injecter de l'eau dans l'oreille
thụt nước vào tai
Injecter du ciment dans un ouvrage
phụt xi-măng vào một công trình
(kinh tế) đưa vào, góp vào (vốn)
phản nghĩa Ponctionner, prélever



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.