Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injecté


[injecté]
tính từ
đỠbừng, đỠngầu
Face injectée
mặt đỠbừng
Yeux injectés
mắt đỠngầu
đã tiêm
Organe injecté
(y há»c) cÆ¡ quan đã tiêm, cÆ¡ quan đã thụt
Bois injecté
(kỹ thuật) gỗ đã tiêm (chất sát trùng)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.