Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injure


[injure]
danh từ giống cái
lời chửi rủa, lời lăng nhục
Accabler quelqu'un d'injures
chửi rủa ai
Injure grave
(luật học, pháp lý) lời lăng nhục nặng
(văn học) thiệt hại, điều thiệt thòi
Les injures de la vieillesse
những điều thiệt thòi của tuổi già
(từ cũ; nghĩa cũ) sự bất công, sự đối xử bất công
Faire injure à quelqu'un
đối xử bất công với ai
phản nghĩa Compliment, louange, éloge



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.