|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injurieux
 | [injurieux] |  | tính từ | |  | lăng nhục, thoá mạ | |  | Paroles injurieuses | | những lời thoá mạ | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) bất công | |  | Le sort injurieux me ravit un époux | | cái số mệnh bất công đã cướp mất chồng tôi |  | phản nghĩa Elogieux, flatteur, respectueux |
|
|
|
|