|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injuste
 | [injuste] |  | tính từ | |  | bất công | |  | Un maître injuste | | người thầy bất công | |  | Être injuste envers les amis | | bất công với bạn bè | |  | Une sentence injuste | | bản án bất công | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) vô căn cứ, không có cơ sở | |  | Soupçon injuste | | điều nghi kị vô căn cứ |  | phản nghĩa Juste |  | danh từ giống đực | |  | bất công | |  | Notion du juste et de l'injuste | | khái niệm về cái công bằng và cái bất công |
|
|
|
|