inn
inn | [in] | | danh từ | | | quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn) | | | (Inn) ký túc xá của sinh viên | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ở trọ | | nội động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở trọ |
/in/
danh từ quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn) (Inn) nhà nội trú (của học sinh đại học)
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ở trọ
nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở trọ
|
|