|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
innumerability
innumerability | [i,nju:mərə'biliti] | | Cách viết khác: | | innumerableness | | [i'nju:mərəblnis] | | danh từ | | | tính không đếm xuể, tính vô số |
/i,nju:mərə'biliti/ (innumerableness) /i'nju:mərəblnis/
danh từ tính không đếm được, tính vô số
|
|
|
|