inosculation
inosculation | [i,nɔskju'lei∫n] |  | danh từ | |  | (giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau | |  | sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi) |
/i,nɔskju'leiʃn/
danh từ
(giải phẫu) sự tiếp hợp nhau, sự nối nhau
sự kết lại với nhau, sự đan lại với nhau (sợi)
|
|