inquiring
inquiring | [in'kwaiəriη] |  | tính từ | |  | điều tra, thẩm tra, tìm hiểu | |  | tò mò | |  | quan sát, dò hỏi, tìm tòi | |  | to look at somebody with inquiring eyes | | nhìn ai với con mắt dò hỏi |
/in'kwaiəriɳ/
tính từ
điều tra, thẩm tra, tìm hiểu
tò mò
quan sát, dò hỏi, tìm tòi to look at somebody with inquiring eyes nhìn ai với con mắt dò hỏi
|
|