Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insalubrité


[insalubrité]
danh từ giống cái
sự không lành, sự có hại sức khoẻ, sự độc
L'insalubrité d'un logement
sự có hại sức khoẻ của một chỗ ở (do không hợp vệ sinh)
phản nghĩa Salubrité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.