|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insatiable
![](img/dict/02C013DD.png) | [insatiable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không biết chán, không đã thèm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faim insatiable | | cái đói ăn không biết chán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tham lam vô độ, không hạn độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Curiosité insatiable | | tính tò mò không hạn độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme insatiable de gloire | | người háo danh vô độ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Assouvi, rassasié, satisfait |
|
|
|
|