Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inscription





inscription
[in'skrip∫n]
danh từ
câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)
câu đề tặng
sự xuất tiền cho vay dưới hình thức cổ phần



ssự ghi vào, sự đăng ký

/in'skripʃn/

danh từ
câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)
câu đề tặng
sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inscription"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.