|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insensateness
insensateness | [in'senseitnis] |  | danh từ | |  | tính vô tri vô giác | |  | tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm | |  | tính điên rồ, tính ngu dại |
/in'senseitnis/
danh từ
tính vô tri vô giác
tính không cảm xúc; tính nhẫn tâm
tính điên rồ, tính ngu dại
|
|
|
|