Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insensitive




insensitive
[in'sensitiv]
tính từ
vô tình; vô ý
It was rather insensitive of you to mention his ex-wife
Anh thật vô tình mà nhắc đến vợ cũ của ông ấy
(insensitive to something) xem insensible 3
Insensitive to light
Không nhạy cảm ánh sáng
He's insensitive to criticism
Bị phê bình nhưng hắn cứ trơ ra


/in'sensitiv/

tính từ
không có cảm giác; không nhạy cảm
insensitive to light không nhạy cảm ánh sáng

Related search result for "insensitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.