Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insoluble


[insoluble]
tính từ
không (hoà) tan
Substance insoluble dans l'eau
chất không tan trong nước
phản nghĩa Soluble
không giải quyết được, nan giải
Problème insoluble
vấn đề nan giải
phản nghĩa Résoluble



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.