Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insouciant


[insouciant]
tính từ
vô tư lự, vô tâm, không lo
Homme insouciant
người vô tâm
Insouciant du lendemain
không lo ngày mai
danh từ
người vô tâm, người vô tư lự
phản nghĩa Curieux, inquiet, soucieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.