|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inspection
| [inspection] | | danh từ giống cái | | | sự thanh tra, sự kiểm tra, chức thanh tra, sở thanh tra, ban thanh tra | | | sự khám xét | | | Inspection d'un navire | | sự khám xét một chiếc tàu | | | (y học) sự nhìn xét | | | Inspection de la poitrine | | sự nhìn xét ngực | | | (từ cũ; nghĩa cũ) sự xem xét |
|
|
|
|