inspective
inspective | [in'spektiv] |  | tính từ | |  | hay đi thanh tra | |  | chăm chú, để ý, xem xét | |  | (thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra |
/in'spektiv/
tính từ
hay đi thanh tra
chăm chú để ý xem xét
(thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra
|
|