Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inspirer


[inspirer]
ngoại động từ
hít
Inspirer de l'air dans les poumons
hít không khí vào phổi
gây cảm hứng, gợị cảm, truyền cảm
Paysages qui ont inspiré un peintre
những phong cảnh đã gợi cảm cho họa sĩ
gợi lên, gợi ý
Inspirer une bonne action
gợi ý một việc tốt
Inspirer le respect
gợi lên lòng kính trọng
(thân mật) gợi sự thích thú
Cette promenade ne m'inspire pas
cuộc đi dạo chơi đó chẳng gợi cho tôi tý thích thú nào
gây thần cảm
nội động từ
(sinh vật học; sinh lý học) hít vào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.