Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instant


[instant]
tính từ
(văn chương) khẩn thiết
Demande instante
lời yêu cầu khẩn thiết
Besoin instant
nhu cầu khẩn thiết
danh từ giống đực
lúc, chốc, lát
L'instant d'avant
lúc trước
S'arrêter un instant
dừng lại một lát
Un instant d'inattention
một thoáng không chú ý
à chaque instant; à tout instant
mỗi lúc lại, luôn luôn, thường xuyên
à l'instant
tức khắc, ngay lập tức
dans un instant
một lát nữa
de tous les instants
thường kỳ, mãi mãi, đời đời
dès l'instant que
vì rằng, vì
d'instant en instant
chốc chốc lại
en un instant
ngay tức khắc, trong nháy mắt
par instant
thỉnh thoảng, dần dà
pour l'instant
bây giờ
tout instant
thường xuyên, bất cứ lúc nào
un instant
chờ một lát
phản nghĩa Perpétuité, éternité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.