instruct 
instruct | [in'strʌkt] |  | ngoại động từ | |  | chỉ dẫn, chỉ thị cho | |  | dạy, đào tạo | |  | truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết |
/in'strʌkt/
ngoại động từ
chỉ dẫn, chỉ thị cho
dạy, đào tạo
truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết
|
|