insurgent
insurgent | [in'sə:dʒənt] |  | tính từ | |  | nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn | |  | insurgent peasants | | những người nông dân nổi dậy |  | danh từ | |  | người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng) |
/in'sə:dʤənt/
tính từ
nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn
cuồn cuộn xông vào bờ (biển...)
danh từ
người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng)
|
|