|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insurrection
![](img/dict/02C013DD.png) | [insurrection] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Insurrection de paysans | | cuộc khởi nghĩa nông dân | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự vùng dậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Insurrection de la conscience | | sự vùng dậy của lương tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Soumission |
|
|
|
|