insurrectionary
insurrectionary | [,insə'rek∫nəri] |  | tính từ | |  | nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa | |  | gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa |  | danh từ | |  | người nổi dậy, người khởi nghĩa |
/,insə'rekʃnəri/
tính từ
nổi dậy, khởi nghĩa; có tính chất nổi dậy, có tính chất khởi nghĩa
gây ra cuộc nổi dậy, gây ra cuộc khởi nghĩa
danh từ
người nổi dậy, người khởi nghĩa
|
|