Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intarissable


[intarissable]
tính từ
không thể cạn
Source intarissable
nguồn nước không thể cạn
vô tận, thao thao bất tuyệt
Joie intarissable
niềm vui vô tận
Causeur intarissable
người nói chuyện thao thao bất tuyệt
phản nghĩa Maigre, pauvre. Silencieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.