|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intarissable
| [intarissable] | | tính từ | | | không thể cạn | | | Source intarissable | | nguồn nước không thể cạn | | | vô tận, thao thao bất tuyệt | | | Joie intarissable | | niềm vui vô tận | | | Causeur intarissable | | người nói chuyện thao thao bất tuyệt | | phản nghĩa Maigre, pauvre. Silencieux |
|
|
|
|