integrity
integrity | [in'tegriti] |  | danh từ | |  | tính chính trực, tính liêm chính | |  | tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn | |  | territorial integrity | | sự toàn vẹn lãnh thổ |
tính nguyên
/in'tegriti/
danh từ
tính chính trực, tính liêm chính
tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
|
|