Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intellectuel


[intellectuel]
tính từ
(thuộc) trí tuệ (thuộc) trí óc
Faculté intellectuelle
trí lực
Travail intellectuel
lao động trí óc
(về) tinh thần
Plaisir intellectuel
thú tinh thần
La vie intellectuelle
đời sống tinh thần
Fatigue intellectuelle
sự mệt mỏi về tinh thần, thần kinh
trí thức
Elle est très intellectuelle
cô ta rất trí thức
Classe intellectuelle
tầng lớp trí thức
propriété intellectuelle
sở hữu trí tuệ
phản nghĩa Affectif, émotionnel; corporel, matériel. Manuel
danh từ
nhà trí thức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.