|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
intelligible
![](img/dict/02C013DD.png) | [intelligible] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dễ hiểu, rõ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | S'exprimer d'une manière intelligible | | nói dễ hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler à haute et intelligible voix | | nói to và rõ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) (thuộc) lí tính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le monde intelligible | | thế giới lí tính | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Sensible. Inintelligible, obscur | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) cái lí tính |
|
|
|
|