intensity
intensity | [in'tensiti] |  | danh từ | |  | độ mạnh, cường độ | |  | sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội | |  | sự xúc cảm mãnh liệt |
cường độ
i. of force cường độ lực
i. of pressure cường độ áp lực
i. of sound cường độ âm thanh
electrostatic i. cường độ trường tĩnh điện
luminous i. cường độ ánh sáng
sound i. cường độ âm thanh
/in'tensiti/
danh từ
độ mạnh, cường độ
sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội
sự xúc cảm mãnh liệt
|
|